Có 2 kết quả:
經濟活動 jīng jì huó dòng ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ • 经济活动 jīng jì huó dòng ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ
jīng jì huó dòng ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
economic activity
Bình luận 0
jīng jì huó dòng ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
economic activity
Bình luận 0