Có 2 kết quả:

經濟活動 jīng jì huó dòng ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ经济活动 jīng jì huó dòng ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

economic activity

Từ điển Trung-Anh

economic activity